Có 2 kết quả:
窜犯 cuàn fàn ㄘㄨㄢˋ ㄈㄢˋ • 竄犯 cuàn fàn ㄘㄨㄢˋ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raid
(2) an intrusion (of the enemy, or bandit groups)
(2) an intrusion (of the enemy, or bandit groups)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raid
(2) an intrusion (of the enemy, or bandit groups)
(2) an intrusion (of the enemy, or bandit groups)
Bình luận 0